Có 4 kết quả:
临刑 lín xíng ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄥˊ • 临行 lín xíng ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄥˊ • 臨刑 lín xíng ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄥˊ • 臨行 lín xíng ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
facing execution
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kịp lúc đi
Từ điển Trung-Anh
(1) on leaving
(2) on the point of departure
(2) on the point of departure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
facing execution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kịp lúc đi
Từ điển Trung-Anh
(1) on leaving
(2) on the point of departure
(2) on the point of departure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0